Tiếng Việt

English
العربية
Pусский
Español
Português
Deutsch
한국어
Türk dili
Trang chủ » Tin tức » Công nghiệp Tin tức » Kích thước của một mặt bích là gì?

Kích thước của một mặt bích là gì?

đăng: 2024-08-22     Nguồn: Site

I. Giới thiệu

Mặt bích là một thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống, đóng vai trò là vành, cạnh, gân hoặc cổ nhô ra được sử dụng để gia cố một vật thể, gắn nó vào một vật thể khác hoặc cung cấp một nơi gắn kết. Trong hệ thống đường ống, mặt bích là không thể thiếu để kết nối đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác.

Kích thước của một mặt bích là các tham số quan trọng xác định kích thước, hình dạng và khả năng tương thích của nó với các thành phần khác. Các kích thước này đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phù hợp, căn chỉnh và bịt kín trong các hệ thống và kết cấu cơ khí khác nhau. Kích thước mặt bích chính xác góp phần đáng kể vào tính toàn vẹn, an toàn và hiệu quả tổng thể của các tổ hợp cơ khí trong các ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới.

Hiểu kích thước mặt bích là điều cần thiết đối với các kỹ sư, nhà thiết kế và kỹ thuật viên làm việc với hệ thống đường ống. Kiến thức đúng đắn về các kích thước này đảm bảo rằng mặt bích phù hợp được chọn cho từng ứng dụng, dẫn đến hoạt động an toàn và đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp đa dạng.


II. Tiêu chuẩn và chứng nhận mặt bích

Kích thước mặt bích được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán và khả năng thay thế lẫn nhau giữa các nhà sản xuất và ứng dụng khác nhau. Hai tiêu chuẩn chính chi phối kích thước mặt bích:

A. Chứng nhận ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ):

Mặt bích được chứng nhận ANSI được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và cung cấp thêm sức mạnh cho các hệ thống, kết cấu và cụm cơ khí. Tiêu chuẩn ANSI B16.5 chỉ định kích thước cho mặt bích được sử dụng trong hệ thống đường ống. Tiêu chuẩn này bao gồm các mức xếp hạng áp suất-nhiệt độ, vật liệu, kích thước, dung sai, đánh dấu, thử nghiệm và phương pháp chỉ định các lỗ cho mặt bích ống và phụ kiện có mặt bích.

B. Tiêu chuẩn DIN EN1092:

Tiêu chuẩn Châu Âu này cũng thường được sử dụng và cung cấp thông số kỹ thuật cho kích thước mặt bích theo đơn vị hệ mét. Nó bao gồm các mặt bích tròn cho đường ống, van, phụ kiện và phụ kiện được chỉ định bởi PN (áp suất danh nghĩa). Tiêu chuẩn bao gồm các mặt bích được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như thép, gang, hợp kim đồng và hợp kim nhôm.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng mặt bích do các công ty khác nhau sản xuất đều tương thích và có thể hoán đổi cho nhau, điều này rất quan trọng đối với ngành đường ống toàn cầu.


III. Các loại mặt bích

Có một số các loại mặt bích, mỗi cái có đặc điểm chiều cụ thể riêng:

A. Mặt bích lớp ANSI:

Các mặt bích này được phân loại theo các loại áp suất (ví dụ: Loại 150, 300, 600, 900, 1500, 2500) và có kích thước khác nhau tùy theo loại và kích thước ống danh nghĩa. Mặt bích loại ANSI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và hóa dầu.

B. Mặt bích mù:

Mặt bích hình đĩa đặc dùng để đóng phần cuối của hệ thống đường ống. Kích thước mặt bích mù bao gồm đường kính bên ngoài, độ dày và kiểu lỗ bu lông. Chúng được sử dụng để bịt kín phần cuối của hệ thống đường ống hoặc để kiểm tra áp suất.

C. Mặt bích trượt:

Loại mặt bích này trượt trên đường ống và được hàn tại chỗ. Kích thước mặt bích trượt bao gồm lỗ khoan (đường kính bên trong), đường kính bên ngoài và kích thước trục. Chúng rất dễ căn chỉnh và thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp hơn.

D. Mặt bích bắt vít:

Còn được gọi là mặt bích có ren, loại này có các ren bên trong cho phép vít trực tiếp vào ống ren. Kích thước mặt bích bắt vít bao gồm kích thước ren, đường kính ngoài và độ dày. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống có đường kính nhỏ hơn, áp suất thấp hơn.


IV. Kích thước mặt bích chính

Các kích thước chính của mặt bích bao gồm:

A. Đường kính ngoài (O):

Đường kính tổng thể của mặt bích. Kích thước này rất quan trọng để đảm bảo phù hợp với không gian có sẵn trong hệ thống đường ống.

B. Đường kính vòng bu lông (W):

Đường kính của vòng tròn mà tâm của các lỗ bu lông nằm trên đó. Kích thước này rất quan trọng để căn chỉnh chính xác các mặt bích giao phối.

C. Độ dày mặt bích (Tf):

Độ dày của mặt bích tại điểm dày nhất của nó. Kích thước này ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu áp lực của mặt bích.

D. Đường kính lỗ bu lông (d):

Đường kính của mỗi lỗ bu lông. Kích thước này phải phù hợp với kích thước bu lông được sử dụng để kết nối.

E. Số lượng lỗ bu lông:

Tổng số lỗ bu lông xung quanh mặt bích. Điều này thay đổi tùy thuộc vào kích thước mặt bích và loại áp suất.

Dưới đây là bảng mẫu hiển thị các kích thước chính này cho mặt bích ANSI Lớp 150:

NPS

Đường kính ngoài (O)

Đường kính vòng tròn bu lông (W)

Độ dày mặt bích (Tf)

Đường kính lỗ bu lông (d)

Số lỗ bu lông

1/2'

90,00 mm (3,54')

60,30 mm (2,37')

9,60 mm (0,38')

15,88 mm (5/8')

4

1'

110,00 mm (4,33')

79,40 mm (3,13')

12,70 mm (0,50')

15,88 mm (5/8')

4

2'

150,00 mm (5,91')

120,70 mm (4,75')

17,50 mm (0,69')

19,05 mm (3/4')

4

4'

230,00 mm (9,06')

190,50 mm (7,50')

22,30 mm (0,88')

19,05 mm (3/4')

8

8'

345,00 mm (13,58')

298,50 mm (11,75')

27,00 mm (1,06')

22,23 mm (7/8')

8

V. Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước mặt bích

Một số yếu tố ảnh hưởng đến kích thước của mặt bích:

A. Kích thước ống danh nghĩa (NPS):

Ký hiệu kích thước tiêu chuẩn của đường ống mà mặt bích được thiết kế phù hợp. Khi NPS tăng, kích thước mặt bích thường tăng theo.

B. Cấp áp suất:

Xếp hạng áp suất cao hơn thường yêu cầu mặt bích lớn hơn và dày hơn để chịu được lực tăng lên. Ví dụ: mặt bích Loại 600 thường sẽ có kích thước lớn hơn mặt bích Loại 150 cho cùng một NPS.

C. Chất liệu:

Loại vật liệu được sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ dày yêu cầu và kích thước tổng thể của mặt bích. Ví dụ, mặt bích làm bằng vật liệu bền hơn như thép không gỉ có thể mỏng hơn mặt bích tương đương làm bằng vật liệu mềm hơn như gang.


VI. Kích thước mặt bích ANSI

Kích thước mặt bích ANSI khác nhau tùy theo loại áp suất và kích thước ống danh nghĩa. Dưới đây là tổng quan chi tiết hơn về phạm vi thứ nguyên cho các lớp khác nhau:

A. Lớp 150:

Đường kính ngoài dao động từ 90mm (3,54') cho 1/2' NPS đến 915mm (36,02') cho 24' NPS.

B. Loại 300:

Đường kính ngoài dao động từ 95mm (3,74') cho 1/2' NPS đến 915mm (36,02') cho 24' NPS.

C. Lớp 400:

Tương tự như Class 300, với mặt bích dày hơn một chút để chịu được áp suất cao hơn.

D. Loại 600:

Đường kính ngoài dao động từ 95mm (3,74') cho 1/2' NPS đến 940mm (37,01') cho 24' NPS.

E. Lớp 900:

Đường kính ngoài dao động từ 120mm (4,72') cho 1/2' NPS đến 1.040mm (40,94') cho 24' NPS.

F. Lớp 1500:

Đường kính ngoài dao động từ 120mm (4,72') cho 1/2' NPS đến 1.170mm (46,06') cho 24' NPS.

G. Lớp 2500:

Đường kính ngoài dao động từ 135mm (5,31') cho 1/2' NPS đến 760mm (29,92') cho 12' NPS.

Dưới đây là bảng so sánh mặt bích Loại 150 và Loại 600 cho các kích thước NPS đã chọn:

NPS

Lớp 150 OD

Độ dày lớp 150

Lớp 600 OD

Độ dày lớp 600

1/2'

90 mm (3,54')

9,6 mm (0,38')

95 mm (3,74')

14,3 mm (0,56')

2'

150 mm (5,91')

17,5 mm (0,69')

165 mm (6,50')

25,4 mm (1,00')

4'

230 mm (9,06')

22,3 mm (0,88')

275 mm (10,83')

38,1 mm (1,50')

8'

345 mm (13,58')

27,0 mm (1,06')

420 mm (16,54')

55,6 mm (2,19')

VII. Kích thước mặt bích DIN

Kích thước mặt bích DIN được chỉ định theo đơn vị số liệu. Mặc dù các tài liệu được cung cấp không cung cấp thông tin toàn diện về mặt bích DIN, nhưng cần lưu ý rằng các tiêu chuẩn DIN thường sử dụng xếp hạng áp suất được ký hiệu là PN (Áp suất danh nghĩa) thay vì Cấp.

Ví dụ: xếp hạng áp suất DIN phổ biến bao gồm PN10, PN16, PN25, PN40, v.v. Kích thước của các mặt bích này sẽ tuân theo mô hình tương tự như mặt bích ANSI, với mặt bích lớn hơn và dày hơn để có mức áp suất cao hơn.

VIII. Tầm quan trọng của kích thước mặt bích chính xác

Kích thước mặt bích chính xác rất quan trọng vì nhiều lý do:

A. Đảm bảo sự phù hợp và căn chỉnh phù hợp trong hệ thống đường ống:

Kích thước chính xác đảm bảo rằng các mặt bích khớp chính xác với nhau và với các bộ phận khác trong hệ thống đường ống. Sự căn chỉnh thích hợp này là điều cần thiết để tạo ra một kết nối an toàn, không bị rò rỉ.

B. Duy trì tính toàn vẹn của hệ thống và ngăn ngừa rò rỉ:

Kích thước mặt bích chính xác, đặc biệt là bề mặt mặt bích và khu vực tiếp xúc của miếng đệm, là rất quan trọng để tạo ra một vòng bịt kín hiệu quả. Kích thước không đúng có thể dẫn đến sai lệch, tạo khe hở hoặc nén không đủ các miếng đệm, dẫn đến rò rỉ.

C. Đảm bảo vận hành an toàn trong điều kiện áp suất và nhiệt độ quy định:

Kích thước mặt bích được tính toán để chịu được các điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Kích thước chính xác đảm bảo rằng mặt bích có thể chứa phương tiện trong hệ thống đường ống một cách an toàn trong những điều kiện này.

IX. Đọc và giải thích bảng kích thước mặt bích

Bảng kích thước mặt bích thường cung cấp:

A. Các phép đo theo cả đơn vị hệ mét (mm) và hệ đo lường Anh (inch):

Ký hiệu kép này cho phép tham khảo dễ dàng bất kể hệ thống đo lường ưa thích.

B. Các kích thước chính như đường kính ngoài, đường kính vòng tròn bu lông, độ dày mặt bích và đường kính lỗ bu lông:

Đây là những phép đo quan trọng cần thiết để lựa chọn và lắp đặt mặt bích thích hợp.

C. Thông tin được sắp xếp theo kích thước ống danh nghĩa và loại áp suất:

Tổ chức này cho phép người dùng nhanh chóng tìm thấy kích thước cho ứng dụng cụ thể của họ.

Dưới đây là ví dụ về cách đọc bảng kích thước mặt bích:

NPS

Đường kính ngoài (mm/inch)

BCD (mm/inch)

Độ dày (mm/inch)

Đường kính lỗ bu lông. (mm/inch)

Số lỗ

2'

150,00 / 5,91

120,70 / 4,75

17,50 / 0,69

19,05 / 0,75

4

Trong ví dụ này, đối với mặt bích NPS 2':

- Đường kính ngoài (OD) là 150,00 mm hoặc 5,91 inch

- Đường kính vòng tròn bu lông (BCD) là 120,70 mm hoặc 4,75 inch

- Độ dày mặt bích là 17,50 mm hoặc 0,69 inch

- Đường kính lỗ bu lông là 19,05 mm hoặc 0,75 inch

- Có 4 lỗ bắt vít

X. Chọn mặt bích phù hợp

Khi chọn một mặt bích, hãy xem xét:

A. Các yêu cầu ứng dụng cụ thể, bao gồm xếp hạng áp suất và nhiệt độ:

Đảm bảo rằng lớp mặt bích phù hợp với áp suất và nhiệt độ tối đa của hệ thống.

B. Khả năng tương thích với hệ thống đường ống được kết nối:

Mặt bích phải phù hợp với kích thước và loại ống (ví dụ: lịch trình) được sử dụng trong hệ thống.

C. Sự phù hợp của vật liệu với môi trường hoạt động:

Xem xét các yếu tố như khả năng chống ăn mòn, nhiệt độ khắc nghiệt và khả năng tương thích hóa học.

XI. Phần kết luận

Hiểu kích thước mặt bích là rất quan trọng để thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống đường ống hiệu quả và an toàn. Các tiêu chuẩn, loại và loại mặt bích khác nhau cung cấp nhiều tùy chọn để phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp.

Khi các hệ thống cơ khí tiếp tục phát triển, việc tuân thủ các kích thước mặt bích được tiêu chuẩn hóa sẽ đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau. Các kỹ sư và kỹ thuật viên phải được cập nhật thông tin về các tiêu chuẩn và kích thước này để đưa ra quyết định sáng suốt trong dự án của họ.

Việc lựa chọn và sử dụng mặt bích phù hợp, dựa trên dữ liệu kích thước chính xác, góp phần đáng kể vào sự an toàn, hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống đường ống trong vô số ứng dụng công nghiệp trên toàn thế giới.


TSINGCO(SINCO STEEL) thành lập năm 2008, trải qua nhiều năm phát triển, hiện nay đã trở thành nhà cung cấp hệ thống đường ống công nghiệp lớn và chuyên nghiệp

Liên Hệ Chúng Tôi

Bản quyền © 2024 TSINGCO(THÉP SINCO). Đã đăng ký Bản quyền. Sitemap | Công nghệ của leadong.com